MARC View

Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông -Panh (Record no. 2751)

000 -LEADER
fixed length control field 00769nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-930-597-9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.209597/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Hùng
9 (RLIN) 2686
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông -Panh
Statement of responsibility, etc Cẩm Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các mâm cỗ cũng như nghi thức cúng kiến thần linh của dân tộc Thái vùng Tông Panh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3692
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-23VTT2013-11-23Not for Loan2013-11-23 BOOKs2013-0247NOMALNormal VTT394.209597/H513
Welcome