000 -LEADER |
fixed length control field |
00867nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0368-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.959751/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hòe |
9 (RLIN) |
2684 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa danh Thành phố Đà Nẵng, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
518 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các địa danh địa lý và lịch sử + ẩm thực của vùng đất Đà nẵng từ vần E - M được trình bày trong quyển 2 này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3696 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3697 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |