000 -LEADER |
fixed length control field |
01145nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0348-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.9225/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều Nguyên |
9 (RLIN) |
2687 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt |
Statement of responsibility, etc |
Triều Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
579 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái niệm và tình hình nghiên cứu về các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao. Trình bày các cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng và tổ hợp được sử dụng trong ca dao. Phân tích sắc thái địa phương biểu hiện qua các cách tu từ ngữ nghĩa cấu tạo theo quan hệ liên tưởng được sử dụng trong ca dao
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3412 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngữ pháp Việt nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |