MARC View

Sự tích cây nêu (Record no. 2756)

000 -LEADER
fixed length control field 00853nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0393-0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.26/B300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
9 (RLIN) 2691
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sự tích cây nêu
Statement of responsibility, etc Trương Bi, Điểu Kâu dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 217 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tập sách gồm 5 truyện cổ đã dựng nên một bức tranh sinh động về phòng tục làm cây nên của người M.Nông trong các nghi lễ truyền thống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3864
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian VN
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Điểu Kâu
Relator term người dịch
9 (RLIN) 2692
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-23VTT2013-11-23Not for Loan2013-11-23 BOOKs2013-0266NOMALNormal VTT398.26/B300
Welcome