000 -LEADER |
fixed length control field |
00825nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0340-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.109597/V431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huy Vọng |
9 (RLIN) |
2716 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Huy Vọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
317 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Văn hóa ẩm thực trong dân gian dân tộc Mường: màu sắc, gia vị, cách chế biến các món ăn từ dân giã đến quý tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Food Vietnam |
9 (RLIN) |
3534 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ẩm thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDGVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |