MARC View

Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam (Record no. 2890)

000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0341-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.09597/D121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nghĩa Dân
Relator term Sưu tầm
9 (RLIN) 3101
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam
Statement of responsibility, etc Nguyễn Nghĩa Dân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233tr:
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Ca dao, tục ngữ là tiếng nói, là tư duy và chiều sâu của văn hóa truyền thống Việt Nam. Nhân dân ta tiếp thu và ứng xứ trong mọi hoạt động giao tiếp đời thường, đồng thời tạo thành bản sắc đậm đã riêng của văn hóa VN.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3441
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa giao tiếp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2013-0370NOMALNormal VTT398.09597/D121
Welcome