000 -LEADER |
fixed length control field |
01102nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-930-610-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.24/B300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
Relator term |
Sưu tầm và biên soạn |
9 (RLIN) |
3104 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tích con voi trắng |
Statement of responsibility, etc |
Điểu K'Lung, Điểu Kâu, Trương Bi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm tập hợp nhiều câu chuyện, mỗi câu chuyện là bài tình ca của những chàng trai cô gái Tây nguyên đầy nụ cười và nước mắt. Quyển sách sẽ là tài liệu đầy quý giá cho các nhà nghiên cứu về văn hóa các dân tộc, trong đó điển hình là dân tộc Ê Đê. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3479 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tích dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu K'Lung |
Relator term |
Người kể |
9 (RLIN) |
3105 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Điểu Kâu |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
3106 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |