000 -LEADER |
fixed length control field |
01019nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-930-608-2 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
305.89593/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Ngọc Hướng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3107 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa cổ truyền của người Pu Y ở Hà Giang |
Statement of responsibility, etc |
Ma Ngọc Hướng, Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr: |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách trình bày: đời sống văn hóa & xã hội, vật chất, tinh thần, nguồn gốc lịch sử dân cư của người Pu Y sống tại tỉnh Hà Giang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3396 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa cổ truyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Âu Văn Hợp |
9 (RLIN) |
3108 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Cấp |
9 (RLIN) |
3109 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |