000 -LEADER |
fixed length control field |
01023nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0361-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
354.3959756/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Ban |
Relator term |
Biên khảo |
9 (RLIN) |
3110 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415tr |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm trình bày về quá trình hình thành, lích sử lâu đời của nghề săn bắt và hái lượm của người dân tỉnh Khánh Hòa. Sách kèm theo hình ảnh linh động về nghề cổ truyền thống này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3395 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hái lượm, Săn bắt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Triều Dương |
Relator term |
Biên khảo |
9 (RLIN) |
3111 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |