000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01129nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-50-0376-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 895.92231/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Ban |
Relator term | Biên soạn |
9 (RLIN) | 3112 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc | Ngô Văn Ban |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 565tr: |
Other physical details | Minh họa; |
Dimensions | 21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Sách tặng của hội văn nghệ DGVN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Văn hóa VN là văn hóa du nhập các nước Phương Đông, đặc biệt là Trung quốc. Lịch Trung Quốc gọi là âm lịch và dùng một hệ đếm đó là hệ Can - Chi. Hệ Can gồm 10 yếu tố (Thập Can ) và hệ Chi gồm 12 yếu tố (Thập Nhị Chi) chính là 12 con giáp. Văn hóa Việt nam thể hiện rõ nét nhất, sâu sắc nhất Thập Nhị Chi qua ca dao, tục ngữ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ca dao tục ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-01-13 | VTT | 2014-01-13 | 2014-01-13 | BOOKs | 2014-0031 | NOMAL | Normal | VTT | 895.92231/B105 |