MARC View

Dăm Tiông - Chàng Dăm tiông (Record no. 2905)

000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0417-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.209597/B300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Bi
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3122
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dăm Tiông - Chàng Dăm tiông
Statement of responsibility, etc Trương Bi, Kna Wơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 638tr:
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sử thi Dăm Tiông là một sử thi đẹp, thể hiện ước mơ, lý tưởng của người Ê đê nói riêng và người Tây nguyên cổ đại nói chung với khát vọng vươn đến một xã hội tốt đẹp, bình đẳng và hạnh phúc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 3387
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử thi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kna Wơn
9 (RLIN) 3123
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2014-0034NOMALNormal VTT398.209597/B300
Welcome