MARC View

Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình (Record no. 2908)

000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-930-582-5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 202/D552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Minh Đức
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3126
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình
Statement of responsibility, etc Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại:
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Người dân tỉnh Thái Bình có phong tục thờ nữ thần và thánh mẫu. Quyển sách trình bày quá trình hình thành, lưu truyền và phát triển thói quen phong tục này của người dân Thái Bình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3397
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nữ thần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Numeration Bùi Duy Lan
9 (RLIN) 3127
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2013-0180NOMALNormal VTT202.959736/Đ552
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2013-0463NOMALNormal VTT202.959736/Đ552
Welcome