000 -LEADER |
fixed length control field |
00853nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-930-607 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
915.97/H309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3129 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguồn gốc địa danh Nam bộ qua truyện tích và giả thuyết |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307tr: |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày: Khái quát về địa danh nam bộ, nguồn gốc địa danh nam bộ qua một số chuyện tích và giả thuyết. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3824 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |