MARC View

Văn hóa người mạ (Record no. 2911)

000 -LEADER
fixed length control field 00930nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0411-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398/T462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Tới
9 (RLIN) 3130
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa người mạ
Statement of responsibility, etc Huỳnh Văn Tới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 605tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Người Mạ thuộc nhóm tộc Mnong cùng với các thành phần dân tộc Mnong, Ko ho, Xtieng và Chơ ro
Sách trình bày các nét văn hóa của dân tộc này: phong tục tập quán, văn học dân gian, nghệ thuật dân gian, hoạt động kinh tế, văn hóa, vật chất,......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folkore Vietnam
9 (RLIN) 3823
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân tộc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2014-0022NOMALNormal VTT398/T462
Welcome