000 -LEADER |
fixed length control field |
00919nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-930-583-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
728/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Ngọc Dung |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3133 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà sàn truyền thống của người Tày |
Statement of responsibility, etc |
Ma Ngọc Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173tr |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Điều kiện tự nhiên, xã hội vùng Đông Bắc Việt Nam và sự phù hợp với môi trường của nhà sàn Tày. Cấu trúc, quá trình xây dựng của ngôi nhà sàn Tày. Ý nghĩa của nhà sàn Tày với đời sống của họ và các biện pháp bảo tồn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3386 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |