MARC View

Hò khoan Lệ Thủy (Record no. 2915)

000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-930
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 781.5/T502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Ngọc Tuân
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3134
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hò khoan Lệ Thủy
Statement of responsibility, etc Đặng Ngọc Tuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300tr:
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hò khoan Lệ Thủy là một sản phẩm văn hóa gắn liền với đặc thù của những vùng đất sông nước. Lệ Thủy là cái nôi của hò khoan năm mái trữ tình, nó có mặt trong lao động, vui chơi, lễ hội, đám cưới, đám ma,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3407
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm nhạc dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-13VTT2014-01-13Not for Loan2014-01-13 BOOKs2014-0027NOMALNormal VTT781.5/T502
Welcome