000 -LEADER |
fixed length control field |
00863nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0416-6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Bích Hà |
9 (RLIN) |
3135 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Âm nhạc dân gian của người Tà ôi - Pako |
Statement of responsibility, etc |
Dương Bích Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414tr: |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thừa Thiên Huế là vùng đất của thi ca - nhạc họa. Tác phẩm gửi gắm những nét âm nhạc đặc trưng của vùng miền qua con người và thiên nhiên nơi đây. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3406 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |