000 -LEADER |
fixed length control field |
00916nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0403-6 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.26/V312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Văn Vịnh |
9 (RLIN) |
3136 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lượn thương - lễ hội lồng tồng Việt Bắc |
Statement of responsibility, etc |
Ma Văn Vịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
495tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lễ hội Lồng Tồng là lễ hội đầu xuân của dân tộc miền bắc, mừng cho một năm mới mưa thuận gió hòa. Dân ca Lượn Thương là một thể loại văn nghệ đặc trưng của lễ hội Lồng Tồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3415 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lễ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |