000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-50-0392-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 398.2/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Bích Hà |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 3141 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Thị Bích Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 403tr: |
Other physical details | Minh họa, |
Dimensions | 21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách trình bày: - Khái niệm văn hóa và văn hóa dân gian - Văn hóa dân gian vùng và văn hóa dân gian VN - Tín ngưỡng và tín ngưỡng dân gian. - Phong tục tập quán - Phân tích tác phẩm văn học từ góc độ văn hóa dân gian. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 3820 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-01-14 | VTT | 2014-02-26 | Not for Loan | 2014-01-14 | 2014-02-24 | 1 | BOOKs | 2014-0015 | NOMAL | Normal | VTT | 398.2/H100 |