MARC View

Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian (Record no. 2921)

000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0392-3
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.2/H100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Bích Hà
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3141
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Bích Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403tr:
Other physical details Minh họa,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày:
- Khái niệm văn hóa và văn hóa dân gian
- Văn hóa dân gian vùng và văn hóa dân gian VN
- Tín ngưỡng và tín ngưỡng dân gian.
- Phong tục tập quán
- Phân tích tác phẩm văn học từ góc độ văn hóa dân gian.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3820
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-14VTT2014-02-26Not for Loan2014-01-142014-02-24 1BOOKs2014-0015NOMALNormal VTT398.2/H100
Welcome