000 -LEADER |
fixed length control field |
00835nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-930-609 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/Ph431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
9 (RLIN) |
3151 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chàng Phuật Nà |
Statement of responsibility, etc |
Trần Nguyễn Khánh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
370tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Chàng Phuật Nà là truyện cổ của dân tộc Tà Ôi, Cotu sống tại Thừa Thiên Huế. Tác phẩm có nội dung mang tính triết lí sâu săc và nhân bản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3373 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |