MARC View

Chân dung con người qua cái nhìn VN, tập 2 (Record no. 2935)

000 -LEADER
fixed length control field 01127nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0402-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 391.6/B105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Ban
9 (RLIN) 3157
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chân dung con người qua cái nhìn VN, tập 2
Statement of responsibility, etc Ngô Văn Ban
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 611tr:
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tìm hiểu về chân dung con người của người Việt được thể hiện qua những ngôn từ, những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố... và nghiên cứu lối vẽ mặt, mang râu trong hát bội, hát tuồng, chuyện Người ngoáy tai thời Pháp, về lịch sử mái tóc Việt, tục nhuộm răng của người Việt, tục cà răng căng tai của các dân tộc ít người ở Tây Nguyên...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3413
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Diện mạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-01-14VTT2014-01-14Not for Loan2014-01-14 BOOKs2014-0006NOMALNormal VTT391.6/B105
Welcome