000 -LEADER |
fixed length control field |
01170nam a22002297a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.09597/Qu106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Quang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3238 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Quang, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
1st |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 4 chương tiếp theo quyển 1 rình bày các nội dung: Nghệ thuật dân gian, phong tục liên quan đến vòng đời, hình thức tín ngưỡng tôn giáo, lễ tết và trò chơi dân gian của dân tộc pà Thẻn sống ở Chiêm Hóa, Tuyên Quang. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore - Vietnam |
9 (RLIN) |
3239 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3240 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
3241 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Hồng Thơm |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
3242 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |