MARC View

Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên, quyển 1 (Record no. 2972)

000 -LEADER
fixed length control field 00919nam a22002057a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.09597/L305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Thùy Liên
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3249
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên, quyển 1
Statement of responsibility, etc Chu Thùy Liên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 1st
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân gian,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các phong tục tập quán của dân tộc Cống: tập quán trồng trọt chăn nuôi, ẩm thực, trang phục, tri thức dân gian, nghệ thuật biểu diễn,..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Sears list
Topical term or geographic name as entry element Folklore - Vietnam
9 (RLIN) 3250
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 3251
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-22VTT2014-05-22Not for Loan2014-05-22 BOOKs2014-0080NOMALNormal VTT398.09597/L305
Welcome