MARC View

Các lễ hội vùng biển miền Trung (Record no. 2974)

000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a22001817a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 394.269597/H455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hông
Relator term Sưu tầm và biên soạn
9 (RLIN) 3253
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các lễ hội vùng biển miền Trung
Statement of responsibility, etc Trần Hồng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 1st
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411tr;
Other physical details Minh họa ảnh màu,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Quyển sách trình bày các lễ hội thường niên của các cư dân ven biển các tỉnh miền Trung: Đua thuyền thúng, đua thuyền ven biển, hát dân ca, hát bội và một số lễ cúng khác theo phong tục.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Sears list
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 3254
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-22VTT2014-05-22Not for Loan2014-05-22 BOOKs2014-0064NOMALNormal VTT394.269597/H455
Welcome