000 -LEADER |
fixed length control field |
00901nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.269597/H455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hông |
Relator term |
Sưu tầm và biên soạn |
9 (RLIN) |
3253 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các lễ hội vùng biển miền Trung |
Statement of responsibility, etc |
Trần Hồng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
1st |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411tr; |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu, |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách trình bày các lễ hội thường niên của các cư dân ven biển các tỉnh miền Trung: Đua thuyền thúng, đua thuyền ven biển, hát dân ca, hát bội và một số lễ cúng khác theo phong tục. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sears list |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3254 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |