000 -LEADER |
fixed length control field |
00891nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Lợi |
9 (RLIN) |
3266 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ghe bầu Nam trung bộ và ghe xuồng Nam bộ |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thanh Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
205tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung bao gồm các yếu tố nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của chiếc ghe bầu miền Trung và Nam Trung bộ cũng như một số phong tục, lễ hội phổ biển từ chiếc ghe ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sears list |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore - Vietnam |
9 (RLIN) |
3267 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |