MARC View

Ghe bầu Nam trung bộ và ghe xuồng Nam bộ (Record no. 2983)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22001817a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.209597/L462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Lợi
9 (RLIN) 3266
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ghe bầu Nam trung bộ và ghe xuồng Nam bộ
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thanh Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung bao gồm các yếu tố nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của chiếc ghe bầu miền Trung và Nam Trung bộ cũng như một số phong tục, lễ hội phổ biển từ chiếc ghe ở Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Sears list
Topical term or geographic name as entry element Folklore - Vietnam
9 (RLIN) 3267
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-22VTT2014-05-22Not for Loan2014-05-22 BOOKs2014-0050NOMALNormal VTT398.209597/L462
Welcome