MARC View

Sử thi thần thoại Mường (Record no. 2995)

000 -LEADER
fixed length control field 00906nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-1491-2
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Sĩ Hùng
9 (RLIN) 3301
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sử thi thần thoại Mường
Statement of responsibility, etc Trương Sĩ Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 1st
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Nội dung thần thoại và giá trị nghệ thuật của sử thi thần thoại.
- Quá trình diễn xướng của thần thoại và sử thi
- Tác phẩm sử thi thần thoại: Đẻ đất để nước.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Sears list
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3302
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử thi thần thoại
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-23VTT2014-05-23Not for Loan2014-05-23 BOOKs2014-0046NOMALNormal VTT398.209597/H513
Welcome