000 -LEADER |
fixed length control field |
00919nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-219-7 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/Nh124 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đăng Nhật |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3116 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử Thi Mường, quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Phan Đăng Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
541tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách tặng của hội văn nghệ DGVN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Đây là sử thi của Dân tộc Thái, Mường. Mo mường qua tác phẩm "đẻ đất đẻ nước" là hoạt động chỉ về sự tín ngưỡng, thần linh, bói toán...của dân tộc Mường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3306 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |