MARC View

Giếng nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình (Record no. 3008)

000 -LEADER
fixed length control field 00704nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045015193
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 307.72/T116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tăng
9 (RLIN) 3324
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giếng nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Tăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nôi:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr. ,
Accompanying material 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3325
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-23VTT2014-05-23Not for Loan2014-05-23 BOOKs2014-0070NOMALNormal VTT307.72/T116
Welcome