MARC View

Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình (Record no. 3011)

000 -LEADER
fixed length control field 00909nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-1517-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 680.0959736/Th107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh
9 (RLIN) 3332
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 1st
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Các điều kiện tự nhiên, dân cư liên quan đến sự ra đời các làng nghề thủ công truyền thống Thái Bình
- Tổng quan về nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3333
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề và làng nghề
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-05-23VTT2014-05-23Not for Loan2014-05-23 BOOKs2014-0061NOMALNormal VTT680.0959736/Th107
Welcome