000 -LEADER |
fixed length control field |
00776nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615.9/Đ312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Đính |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3539 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấp cứu ngộ độc |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Văn Đính |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 2 có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222 tr. |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm 7 chương trình bày các vấn đề cấp cứu và xử trí cấp cứu ngộ độc trong y học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Medical emergency |
9 (RLIN) |
3540 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấp cứu ngộ độc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |