MARC View

Phẩu thuật nội soi ổ bụng (Record no. 3024)

000 -LEADER
fixed length control field 01448nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.07/Gi106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Bình Giang
9 (RLIN) 3541
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phẩu thuật nội soi ổ bụng
Statement of responsibility, etc Trần Bình Giang, Tôn Thất Bách
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423tr. ,
Other physical details : Hình minh họa ;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách bao gồm hai phần chính.
Phần mở đầu là những kiến thức cơ bản mà mỗi phẫu thuật viên nội soi cần biết. (Chương gây mê trong phẫu thuật nội soi do Thạc sĩ Nguyễn Ngọc Anh, bác sỹ gây mê Phòng mổ nội soi Bệnh viện Việt Đức và Giáo sư Nguyễn Thụ, Chủ nhiệm Bộ môn Gây mê hồi sức Trường ĐH Y Hà Nội, Chủ nhiệm khoa Gây mê hồi sức Bệnh viện Việt Đức hiệu đính). Phần thứ hai là một số kỹ thuật cụ thể cơ bản mà tác giả cho rằng có thể áp dụng có ích trong điều kiện hiện nay ở đa số các trung tâm mổ nội soi tại nước ta.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Surgery
Topical term following geographic name as entry element Gallbladder
9 (RLIN) 3814
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phẫu thuật nội soi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn Thất Bách
9 (RLIN) 3542
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-06-03VTT2014-06-03 2014-06-03 BOOKs2014-0113NOMALNormal VTT616.07/Gi106
Welcome