000 -LEADER |
fixed length control field |
00865nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
571.9/Ch312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Văn Chinh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3543 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Miễn dịch học lâm sàng |
Statement of responsibility, etc |
Đào Văn Chinh, Nguyễn Quốc Tuấn, Phạm Văn Thức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
182 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những kiến thức lâm sàng về các bệnh miễn dịch như rối loạn bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu, đông máu và bệnh dị ứng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Immunology |
9 (RLIN) |
3544 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dich lâm sàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Tuấn |
9 (RLIN) |
3545 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thức |
9 (RLIN) |
3546 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |