MARC View

Hướng dẫn thực hành cấp cứu tại chỗ (Record no. 3026)

000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.02/Tr300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Tri
9 (RLIN) 3547
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành cấp cứu tại chỗ
Statement of responsibility, etc Lê Văn Tri
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Cấp cứu tại chỗ: Hướng dãn thực hành, Phương pháp xử trí cấp cứu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Bản in lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 261tr.,
Other physical details : Hình ảnh ;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Cấp cứu tại chỗ" đề cập đến nhiều vấn đề thực tế: tai nạn trong nhà, ngoài trời, tai nạn máy bay, tàu thuyền, đi du lịch, cắm trại, hành quân, khi gặp thiên tai, cách mang vác, v.v.. cũng rất thích hợp với chúng ta hiện nay.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term following geographic name as entry element Medical emergencies
9 (RLIN) 3813
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp cứu y tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-06-03VTT2017-11-30 2014-06-032017-06-20 1BOOKs2014-0114NOMALNormal VTT616.02/Tr300
Welcome