000 -LEADER |
fixed length control field |
00986nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
88.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.076 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3548 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành điều trị tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Bộ y tế |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
368 tr. |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách của Bộ Y tế phát hành, ở tập 1 này hướng dẫn thực hành và điều trị một số bệnh về tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và da liễu, cấp cứu hồi sức, cơ xương khớp, nội tiết, lao, tâm thần, thần kinh, thận học, y học cổ truyền, y học lâm sàng nhiệt đới.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
9 (RLIN) |
3549 |
Topical term or geographic name as entry element |
Treatment |
Topical term following geographic name as entry element |
disease |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3550 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |