MARC View

Đột quỵ não: Cấp cứu - Điều trị - Dự phòng (Record no. 3028)

000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 51000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.8/Th455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thông
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3551
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đột quỵ não: Cấp cứu - Điều trị - Dự phòng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr.,
Other physical details : Hình ảnh ;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày định nghĩa khái niệm, thuật ngữ đột quỵ não. Các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não. Nguyên tắc chung xử lí đột quỵ. Quy trình chăm sóc đột quỵ cấp. Thiếu máu não, nhồi máu não, chảy máu não, các hội chứng lâm sàng của thiếu máu não và điều trị ngoại khoa của đột quỵ xuất huyết; Đột quỵ và bệnh tim mạch, điều trị phù não, hôn mê...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Stroke
9 (RLIN) 3959
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đột quỵ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2014-06-03VTT2019-03-04 2014-06-03 BOOKsNormal 12019-03-044NOMAL2014-0119VTT616.8/Th455
Welcome