000 -LEADER |
fixed length control field |
00977nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
260.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.92/Kh107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Công Khanh |
Relator term |
Chủ biên |
Fuller form of name |
TS.BS |
9 (RLIN) |
3552 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hoàng Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
627 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách thống nhất phương pháp đi từ triệu chứng, hội chứng rồi tiếp cận đến chẩn đoán xác định, chẩn đoán nguyên nhân bệnh và phương pháp điều trị bằng lâm sàng trong điều trị nhi khoa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
9 (RLIN) |
3553 |
Topical term or geographic name as entry element |
Pediatric |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều trị nhi khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Nam |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
3554 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |