MARC View

Câp cứu ngoại khoa tiêu hóa (Record no. 3035)

000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.3/Đ250
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hanh Đệ
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3564
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn ngoại, Đại học Y Hà nội
9 (RLIN) 3565
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Câp cứu ngoại khoa tiêu hóa
Statement of responsibility, etc Đặng Hanh Đệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội,
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các bệnh về tiêu hóa và cách xử trí cấp cứu với các bệnh đường tiêu hóa: hẹp môn vị, thủng thực quản, viêm túi mật, viêm tụy cấp,....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Digestive system
9 (RLIN) 3809
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại khoa
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn ngoại ĐH Y hà nội
9 (RLIN) 3567
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2014-06-03VTT2019-06-19 2014-06-03 BOOKsNormal 22019-06-127NOMAL2014-0128VTT616.3/Đ250
Welcome