000 -LEADER |
fixed length control field |
01177nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
618.071/V600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Vy |
Relator term |
Chủ biên |
Fuller form of name |
TTND PGS. TS |
9 (RLIN) |
3569 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn phụ sản ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3584 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng sản phụ khoa (Dùng sau ĐH) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Vy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách này tập hợp các bài giảng lý thuyết và thực hành về Sản và Phụ khoa. Bên cạnh cũng trình bày một số vấn đề "nóng bỏng" trong thực hành lâm sàng và cấp cứu sản phụ khoa hằng ngày, điều dể gây ra những gây cán có tính xã hội hiện nay: vấn đề "choáng sản khoa", "chuyển dạ đình trệ" |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Obstetrics |
9 (RLIN) |
3931 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phụ khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn phụ sản ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3585 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |