000 -LEADER |
fixed length control field |
00935nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.6/L256 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Lệnh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3580 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Văn Lệnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách cung cấp các kiến thức cơ bản về chẩn đoán hình ảnh tiết niệu từ phôi thai, giải phẫu, triệu chứng - bệnh lý học cũng như các kỹ thuật thăm dò tài liệu đầu tay của những người muốn đi sâu vào lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Diagnostic imaging |
9 (RLIN) |
3805 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
3806 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán hình ảnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |