000 -LEADER |
fixed length control field |
01210nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
578.6/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đề |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3581 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ký sinh trùng Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt nam |
9 (RLIN) |
3582 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ký sinh trùng y học (GT đào tạo BS YHCT) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Đề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238 tr; |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách được biên soạn dựa trên cơ sở khung chương trình và chương trình chi tiết đã được Bộ Y tế quy định. Nội dung tham khảo và kế thừa từ giáo trình giảng dạy Ký sinh trùng của trường ĐH Y Hà nội, Y Dược Tp Hồ Chí Minh, ĐH Y Thái Bình, Y khoa Huế,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicinal parasite |
9 (RLIN) |
3804 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học cổ truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng y học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ký sinh trùng Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam |
9 (RLIN) |
3583 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |