MARC View

Lâm sàng phụ khoa và giải phẫu bệnh (Record no. 3042)

000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 618.1/T513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Tùng
9 (RLIN) 3586
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lâm sàng phụ khoa và giải phẫu bệnh
Statement of responsibility, etc Đinh Văn Tùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Biên dịch bản sách xuất bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu lâm sàng phụ khoa và giải phẫu bệnh: âm hộ, niệu đạo, âm đạo, cổ tử cung, nội mạc tử cung, cơ tử cung, vòi trứng, buồng trứng, khái quát về khối u buồng trứng, u mạc treo vòi tử cung, dây chằng tử cung và phúc mạc, rau thai
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Obstetric
9 (RLIN) 3803
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phụ khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phẫu bệnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2014-06-03VTT2014-06-03 2014-06-03 BOOKs2014-0115NOMALNormal VTT618.1/T513
Welcome