000 -LEADER |
fixed length control field |
00989nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
107.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
618.92/Kh107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Gia Khánh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3568 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn Nhi - Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3577 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Nhi khoa, tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Gia Khánh ...[et al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342tr. |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập 1 bao gồm: Nhi khoa đại cương trong đó có bổ sung phần IMCI mà các lần xuất bản trước chưa có và các chương: sơ sinh, dinh dưỡng, tiêu hóa, hô hấp, |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Pediatric |
9 (RLIN) |
3961 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhi khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn Nhi - Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3579 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |