000 -LEADER |
fixed length control field |
01036nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.02/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
Fuller form of name |
Ths. |
9 (RLIN) |
3587 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
3588 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấp cứu ban đầu (Đào tạo điều dưỡng trung cấp) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Mạnh Dũng, ..[et.al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bao gồm các bài giảng về sơ cấp cứu ban đầu dành cho sinh viên chuyên ngành điều dưỡng: Cấp cứu hàng loạt, phân loại và chọn lọc người bị nạn, cầm máu, sơ cứu gãy xương, vận chuyển nạn nhân,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine emergency |
9 (RLIN) |
3802 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấp cứu y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sơ cứu ban đầu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3589 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |