000 -LEADER |
fixed length control field |
01084nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
115.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
571.9/L107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2997 |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Lanh |
Relator term |
Chủ Biên |
Fuller form of name |
GS. |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
767 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn miễn dịch - sinh lý bệnh học Đại Học Y Hà Nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh lý bệnh học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Lanh, ..[et..al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
470 tr. |
Dimensions |
27 cm. |
Other physical details |
Minh họa, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trong quyển sách, mỗi bài mỗi chương đều có mục tiêu học tập. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho đối tương sinh viên Y khoa năm thứ 3 trở đi dành cho môn học Sinh lý bênh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Pathophysiology |
Topical term following geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
3800 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý bệnh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn miễn dịch - sinh lý bệnh học Đại Học Y Hà nội |
9 (RLIN) |
3054 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |