000 -LEADER |
fixed length control field |
00986nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
142.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.4/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hanh Đệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3593 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật mổ |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Hanh Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách nêu những động tác cũng như thì mổ chính nhằm giúp cho người mổ ôn lại kỹ thuật trước khi vào mổ. Quyển sách trình bày chuyên về ngoại Tim mạch, tiêu hóa, tiết niệu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Dissect |
9 (RLIN) |
3799 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phẫu thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tim mạch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |