000 -LEADER |
fixed length control field |
01091nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.92/Đ250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hanh Đệ |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3594 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ngoại Trường ĐH Y Hà nội |
9 (RLIN) |
3595 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấp cứu ngoại khoa nhi khoa |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Hanh Đệ, Trần Ngọc Bích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250 tr. |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách bao gồm những khái niệm, kiến thức đại cương và xử lý cấp cứu ngoại khoa nhi khoa: Teo thực quản, thoát vị hoành, teo đường mật, tắc tá tràng, tắc ruột ở trẻ em,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Medical Emergency |
Topical term following geographic name as entry element |
pediatric |
9 (RLIN) |
3798 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấp cứu y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhi khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Bích |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
3596 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn ngoại Trường ĐH Y Hà nội |
9 (RLIN) |
3597 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |