000 -LEADER |
fixed length control field |
01160nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.1/G721 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Govan, A.D.T |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3598 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phụ khoa hình minh họa |
Statement of responsibility, etc |
Govan A.D.T, Colin Hodge, Robin Callander, Đinh Quang Minh dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
467 tr. |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những kiến thức sâu sắc và chi tiết nhất về sản khoa và phụ khoa vì có kèm hình minh họa. Tác phẩm là sự minh chứng cho mối quan hệ gia tăng liên tiếp giữa phụ khoa và các vấn đề xã hội, tâm lý, tình dục. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Gynecology |
9 (RLIN) |
3599 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
obstetrics |
9 (RLIN) |
3600 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hodge, Colin |
9 (RLIN) |
3601 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Callander, Robin |
9 (RLIN) |
3602 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Quang Minh |
Relator term |
dịch |
9 (RLIN) |
3603 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |