MARC View

Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng (Record no. 3053)

000 -LEADER
fixed length control field 00969nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 190.000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 612.6/K312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Kính
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 3613
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn mô học Trường ĐH Y Hà Nội
9 (RLIN) 3614
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng
Statement of responsibility, etc Đỗ Kính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 858 tr.
Other physical details Minh họa;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung cuốn sách gồm 23 chương, chia làm 2 phần chính:
- Phôi thai học đại cương
- Phôi thai học hệ thống
Cung các hình vẽ được chú thích đầy đủ, xác hợp với phần mô tả.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Embryology
9 (RLIN) 3615
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi thai học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn mô học Trường ĐH Y Hà Nội
9 (RLIN) 3616
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2014-06-04VTT2018-04-12 2014-06-04 BOOKsNormal 12018-04-099NOMAL2014-0133VTT612.6/K312
Welcome