000 -LEADER |
fixed length control field |
01045nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
76.000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616/Tr102 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khánh Trạch |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3609 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn nội Trường ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3610 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều trị học nội khoa tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Khánh Trach, .[et..al] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350 tr. |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản và cần thiết về điều trị học nội khoa: thủ thuật bệnh viện, tiêu chuẩn điều trị an toàn và hiệu quả, cách sử dụng thuốc trong điều trị,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
internal medicine |
9 (RLIN) |
3611 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nôi khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn nội Trường ĐH Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
3612 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |