000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.02/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Ngọc Thành |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3724 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3725 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều dưỡng sản phụ khoa (Cử nhân điều dưỡng) |
Statement of responsibility, etc |
Cao Ngọc Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
274 tr. |
Other physical details |
Minh họa; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách bao gồm các bài giảng của chuyên ngành điều dưỡng sản phụ khoa. Cuối mỗi bài giảng là lượng giá đánh giá chất lượng bằng hình thức trắc nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslis |
Topical term or geographic name as entry element |
Maternity nursing |
9 (RLIN) |
3732 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3726 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |